Rơ le bảo vệ CSC 241C

| Đầu phân tích đo độ đục | Đầu phân tích TB820D-NT-AJ-NN-NN-CT-NN/L03/U/D3, Measuring range: 0 to 200 NTU Power supply: 100 to 240 VAC, 50/60Hz của Yokogawa |
| Đèn đường Led 100W/220VAC | đèn đường TAB LED COB 100, 100W-220VAC, IP65, ánh sáng 6500K của Công ty CP công nghệ chiếu sáng và tiết kiệm điện |
| Đèn led ốp âm trần 12W | Đèn led công suất 12W, điện áp 175-265, Ø170mm, lỗ khoét Ø155 mm, ánh sáng 6500K |
| Đèn led ốp âm trần 15W | Đèn led công suất 15W, điện áp 175-265, Ø192mm, lỗ khoét Ø175 mm, ánh sáng 6500K |
| Đèn led ốp nổi trần 18W | Công suất 18W, nguồn 220VAC, ØxH =220x58mm, ánh sáng 6500K |
| Đèn led ốp nổi trần 18W | Công suất 18W, DxR= 220X220mm, Ánh sáng 6500K, đèn led |
| Đèn Led pha 100W/220VAC | Đèn Led pha, công suất 100W, điện áp 220VAC/50HZ, ánh sáng 6500K |
| Đèn led pha 200W/220VAC | Đèn Led pha, công suất 200W, điện áp 220VAC/50HZ, ánh sáng 6500K, IP65 |
| Đèn Led pha 50W/220VAC | Đèn Led pha, công suất 50W, điện áp 220VAC/50HZ, ánh sáng 6500K |
| Đèn Led pha một chiều 50W/18-36VDC | Đèn led 50W, nguồn 18-36VDC, IP66, ánh sáng 4500K kết hợp với bộ nguồn 220VAC xuống 36VDC lắp cho đèn led |
| Đèn pha Led 200W có chóa | Công suất 200W, nguồn 220VAC, ánh sáng 6500K, ØxC= 500x350mm, đèn led |
| Đèn pha led 200W/48VDC | Đèn led modul, công suất 200W, nguồn 48VDC, kèm theo nguồn rời cho đèn led, Công suất 200W, điện áp 220VAC, đầu ra 48VDC |
| Đèn phòng nổ | Đèn phòng nổ BCD250 Ex-Proof Philips Ledbulb 40W (hộp đèn phòng nổ do Paragon sản xuất |
| Đế rơle trung gian 14 chân | đế rơle RXZE1M4C (điện áp 110VAC) của Schneider |
| Động cơ phanh | động cơ phanh Model: ED-80/6, P=330W, U=400V, IP65 của Jiaozuo Kejia Brake Co.,Ltd |
| Đồng hồ đo nhiệt độ | đồng hồ WSSX-411, Ø12x150mm, 0÷150oC của Shanghai Kelan Meter Co.,Ltd |
| Đui đèn | Đui đèn E27, chất liệu sứ |
| Hộp nối thẳng cáp ngầm co nhiệt 1kV, 3×120+1x70mm2 | 1kV, 3×120+1x70mm2 |
| Hộp nối thẳng cáp ngầm co nhiệt 1kV, 3×185+1x90mm2 | 1kV, 3×185+1x90mm2 |
| Hộp nối thẳng cáp ngầm co nhiệt 3×70+1x35mm2 | 1kV, 3×70+1x35mm2 |
| Hộp nối thẳng cáp ngầm co nhiệt 3×95+1x50mm2 | 1kV, 3×95+1x50mm2 |
| Máy biến áp điều khiển | biến áp Kiểu: TT2-B35+D90-1F SPEC: EI 57X30 của Shunde Zhanliang Ind. Co.,Ltd |
| Máy biến dòng | biến dòng E-IJ03-59ESK-0,5 của Guangzhou Jichuang Electronic Equipment Co.,Ltd |
| Máy cắt không khí | Máy cắt KFW2-3200 của Jiangsu Daqo Kfine Switch Co.,Ltd với các thông số kỹ thuật như sau: – In: 3200A- f: 50Hz – Ue: AC400V – Icu: 100kA – Ics: 80kA – Icw: 65kA/1s – Uimp: 12kV – Dòng ngắn mạch 19,2kA/0,1s – Dòng cắt nhanh 32kA – Dòng chạm đất 1200A/0,4s (3P+N) – Cuộn đóng: 220VDC – Cuộn cắt: 220VDC – Động cơ tích năng: 220VDC |
| Máy đo độ rung cầm tay | máy đo Rion VM-63C |
| Máy đo khí đơn | máy đo khí Model: SGT-P (H2) của Senko |
| Máy đo nồng độ khí NH3 | máy đo AR8500, dải đo từ 0-100ppm của Smart Sensor |
| Máy nén 2P17S225 | máy nén 2P17S225, 9000BTU, 220V, R22 của Panasonic |
| Máy nén 2PS206D5AA02 | máy nén Model: 2PS206D5AA02, 12000BTU, 220V, R22 của Panasonic |
| Máy nén E655DH-65D2YG | máy nén Model: E655DH-65D2YG, 54000BTU, 380V, R410A của Hitachi |
| Module nguồn bộ điều khiển máy cắt unit 4 | Module nguồn Input: AC100-450V, DC100-400V, Output: DC24 ± 0,5V/10W của Jiangsu Daqo Kfine Electric Co.,Ltd |
| Nguồn đèn led | 220V/48VDC, 250W, IP67 |
| Ổ cắm lioa | Loại 10 lỗ có công tắc, dây điện dài 10m, 16A-220V |
| Phích cắm điện | 32A, 6h-415V, IP673P+N+E |
| Quạt làm mát AD0824UB-A71GL | quạt Model: AD0824UB-A71GL, 24VDC-0,26A của Shenzhen Haixinghe Electronics Co.,Ltd |
| Quạt làm mát G-200A | quạt G-200A, 1400rpm, 230W, 3P-400V của Shanghai Guilun Automation Co.,Ltd |
| Quạt làm mát GFD470-155TH | Mã hiệu: GFD470-155TH, 85W/240V, 0,65A của Huaying Transformer Components Manufacturing Co.,Ltd |
| Quạt làm mát HZG-12 | Mã hiệu: HZG-12, 220V-55W, lưu lượng gió 1080m³/h của Fengyong |
| Quạt thông gió công nghiệp | Với các thông số kỹ thuật như sau: – Điện áp: 400V – Đường kính vỏ: 370mm – Công suất: 0,75kW – Lưu lượng gió: 5965m3/h |
| Quạt thông gió công nghiệp kiểu phòng nổ | quạt YBF2-71M1-4
– Kiểu phòng nổ: ExdIIBT4 – Công suất: 0,25kW – Điện áp: 400V – Dòng điện: 0,79A – Tốc độ 1400rpm – Đường kính cánh: 440mm |
| Rơ le bảo vệ máy cắt 6,6kV CSC 241C | Rơ le bảo vệ CSC 241C của Beijing Sifang với các thông số kỹ thuật như sau: Dải đầu vào: – Điện áp DC: 220V – Điện áp pha: 100V – Điện áp tam giác hở: 300V – Dòng điện AC: 1A/5A – Tần số: 50Hz Dải làm việc: – Điện áp pha: 0.2-70V – Điện áp tam giác hở: 3V-300V – Dòng điện: 0.08In-20In(Theo giá trị định mức của CT) Kết nối truyền thông: – RS485 – Analog: 4-20mA |
| Rơle bảo vệ máy cắt 6,6kV CSC 237A | Rơ le bảo vệ CSC 237A của Beijing Sifang với các thông số kỹ thuật như sau: Dải đầu vào: – Điện áp DC: 220V – Điện áp pha: 100V – Điện áp tam giác hở: 300V – Dòng điện AC: 1A/5A – Tần số: 50Hz Dải làm việc: – Điện áp pha: 0.2-70V – Điện áp tam giác hở: 3V-300V – Dòng điện: 0.08In-20In(Theo giá trị định mức của CT) Kết nối truyền thông: – RS485 – Analog: 4-20mA |
| Rơle giám sát điện áp | rơle giám sát Sirius 3UG4511-1BP20, 3~320-500V của Siemens |
| Rơle nhiệt GV2-ME20C/13-18A | Rơ le GV2-ME20C/13-18A của Schneider |
| Rơle nhiệt KFRZ 20-32A | rơle KFRZ 20-32A của Jangsu Daqo Kfine Switch Co.,Ltd |
| Rơle nhiệt LR2D13 | rơle nhiệt LR2D13, 1-1,6A của Schneider |
| Rơle nhiệt LRD3361 | rơle LRD3361 của Schneider |
| Rơle nhiệt MT-225/3H | rơle nhiệt MT-225/3H, 85-125 (A) của LS |
| Rơle trung gian 14 chân | rơle Mã hiệu: RXM4LB2P7 (điện áp 220VAC) của Schneider |
| Tay thao tác máy cắt CM-BC1 | Tay thao tác CM-BC1 |
| Tay thao tác máy cắt CM-BC2 | Tay thao tác CM-BC2 |
| Tiếp điểm phụ LADN22 | tiếp điểm Mã hiệu: LADN22 của Schneider |
| Tiếp điểm phụ LADN31 | tiếp điểm Mã hiệu: LADN31 của Schneider |
| Tụ điện 2,5µF | 2,5µF-450VAC |
| Tụ điện 4µF | 4µF-450VAC |
| Tụ điện 60µF | 60µF-450VAC |
| Van điện từ | van điện từ G551A001MS, Pmax: 10bar của Asco |
| Van tiết lưu | van tiết lưu D20MISZ-2R của Danfoss |
